| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Toán tuổi thơ | Nguyễn Quý Thao | 265 |
| 2 | Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 134 |
| 3 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 85 |
| 4 | Toán tuổi thơ số 191 | Trần Quang Vinh | 80 |
| 5 | Toán học và tuổi trẻ | Nguyễn Quý Thao | 66 |
| 6 | Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 59 |
| 7 | Vật lý và tuổi trẻ | Nguyễn Quý Thao | 49 |
| 8 | Tạp chí Khoa học giáo dục | Trần Công Phong | 43 |
| 9 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 43 |
| 10 | Toán tuổi thơ | Phan Xuân Thành | 40 |
| 11 | Văn học và tuổi trẻ | Phan Xuân Thành | 36 |
| 12 | Tạp chí thiết bị giáo dục | Lê Thanh Oai | 36 |
| 13 | Tạp chí Khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 33 |
| 14 | Giáo dục và xã hội | Trần Hồng Quân | 33 |
| 15 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 31 |
| 16 | Toán tuổi thơ | Trần Quang Vinh | 30 |
| 17 | Vật lí và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 28 |
| 18 | Thế giới mới | Phan Tất Thắng | 27 |
| 19 | Giáo dục và xã hội | Nguyễn Như Ý | 27 |
| 20 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 22 |
| 21 | Toán học và tuổi trẻ số 1 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 22 |
| 22 | Toán tuổi thơ số 208 | Trần Quang Vinh | 22 |
| 23 | Văn học và tuổi trẻ | Nguyễn Quý Thao | 21 |
| 24 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Huy Huấn | 21 |
| 25 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 20 |
| 26 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 20 |
| 27 | Giáo dục thể chất 9 | Nguyễn Duy Quyết | 20 |
| 28 | Văn học và tuổi trẻ | Đinh Văn Vang | 20 |
| 29 | Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 19 |
| 30 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 19 |
| 31 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 19 |
| 32 | Toán học và tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 19 |
| 33 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 18 |
| 34 | Công nghệ 9 | Lê Huy Hoàng | 17 |
| 35 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 17 |
| 36 | Sách thư viện và thiết bị giáo dục | Nguyễn Quý Thao | 17 |
| 37 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 16 |
| 38 | Vật lí và tuổi trẻ tháng 4 năm 2019 | Trần Quang Vinh | 16 |
| 39 | Toán học và tuổ trẻ | Trần Hữu Nam | 16 |
| 40 | Bài tập ngữ văn 9 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
| 41 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
| 42 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
| 43 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
| 44 | Tạp chí giáo dục và xã hội | Đoàn Xuân Trường | 16 |
| 45 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
| 46 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
| 47 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15 |
| 48 | Bài tậpTin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 15 |
| 49 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 15 |
| 50 | Bài tập âm nhạc 9 | Hoàng Long | 15 |
| 51 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 52 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 53 | Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 54 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 - phần địa lý | Nguyễn Ngọc Cơ | 15 |
| 55 | Bài tập lịch sử và địa lý 9 - phần lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 15 |
| 56 | Toán tuổi thơ số 206 | Trần Quang Vinh | 15 |
| 57 | Bài tập toán 6 tập2 | TÔN THÂN | 15 |
| 58 | Bài tập giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 15 |
| 59 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
| 60 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 14 |
| 61 | Bài tập hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 14 |
| 62 | Công nghệ nâu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 63 | Hoạt động trải nghiệm 9 | Lưu Thu Thuỷ | 14 |
| 64 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 14 |
| 65 | Giáo dục và xã hội | Đoàn Xuân Trường | 14 |
| 66 | Bài tập mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lệ | 14 |
| 67 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lệ | 14 |
| 68 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
| 69 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 13 |
| 70 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 13 |
| 71 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
| 72 | Bài tập Vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 13 |
| 73 | Địa lý 9 | NGUYỄN DƯỢC | 13 |
| 74 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 75 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 13 |
| 76 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 13 |
| 77 | Bài tập toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 13 |
| 78 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 12 |
| 79 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 12 |
| 80 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 12 |
| 81 | Tạp chí khoa học và giáo dục | Trần Công Phong | 12 |
| 82 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 12 |
| 83 | Công nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 84 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 85 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 12 |
| 86 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 12 |
| 87 | Giáo dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 11 |
| 88 | Bài tập Vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 11 |
| 89 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 11 |
| 90 | Bài tập toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 11 |
| 91 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 11 |
| 92 | Vật lý và tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 11 |
| 93 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học tự nhiên - THPT | Nguyễn Vinh Hiển | 11 |
| 94 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 95 | Giảng dạy bằng thiết bị trong trường phổ thông như thế nào? | Nguyễn Văn Ngọc | 11 |
| 96 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm khoa học xã hội - THPT | Nguyễn Vinh Hiển | 10 |
| 97 | Tạp chí giáo dục và xã hội | Phạm Văn Sơn | 10 |
| 98 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kỳ III(2004-2007) môn Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 99 | Tạp chí Giáo dục và xã hội | Trần Hồng Quân | 10 |
| 100 | Toán học tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 10 |
|