Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDD-00095
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 371 | 5600 |
2 |
SDD-00096
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | Hà nội | 2000 | KV4 | 18000 |
3 |
SDD-00097
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | Hà nội | 2000 | KV4 | 18000 |
4 |
SDD-00098
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | Hà nội | 2000 | KV4 | 18000 |
5 |
SDD-00099
| Nguyễn Hữu Phách | Truyện cổ dân gian Nam Sách | Văn hóa dân tộc | Hà nội | 2000 | KV4 | 18000 |
6 |
NVC-00214
| Đinh Văn Vang | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học sư phạm | Hà nội | 2011 | 37 | 0 |
7 |
NVC-00215
| Đinh Văn Vang | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học sư phạm | Hà nội | 2011 | 37 | 0 |
8 |
NVC-00216
| Đinh Văn Vang | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học sư phạm | Hà nội | 2011 | 37 | 0 |
9 |
NVC-00217
| Phan Thị Lạc | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải dương | Hải Dương | 2010 | 37 | 0 |
10 |
NVC-00218
| Phan Thị Lạc | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS tập 1 | Hải dương | Hải Dương | 2010 | 37 | 0 |
|