STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tham khảo xã hội 7
|
1
|
20000
|
2 |
Nghiệp vụ chung
|
2
|
100000
|
3 |
Sách giáo khoa 8
|
3
|
16900
|
4 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
9
|
15000
|
5 |
Sách biển đảo
|
11
|
972000
|
6 |
Thế giới trong ta
|
13
|
220000
|
7 |
Xã hội mới 8
|
20
|
2061000
|
8 |
Tự nhiên mới 7
|
35
|
2005000
|
9 |
Tự nhiên mới 8
|
35
|
1825000
|
10 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
42
|
321000
|
11 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
44
|
803000
|
12 |
Thiết kế bài giảng
|
44
|
1167000
|
13 |
Sách pháp luật
|
48
|
2345300
|
14 |
Xã hội mới 7
|
49
|
3802000
|
15 |
Xã hội mới 6
|
52
|
2829000
|
16 |
sách kĩ năng sống
|
59
|
2380000
|
17 |
Thế giới mới
|
62
|
793600
|
18 |
Sách Hồ Chí Minh
|
71
|
5301000
|
19 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
73
|
1549000
|
20 |
Tự nhiên mới 6
|
76
|
3917000
|
21 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
83
|
1782000
|
22 |
Dạy và học ngày nay
|
88
|
1852000
|
23 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
93
|
1889000
|
24 |
Sách đạo đức
|
105
|
1407100
|
25 |
Văn học và tuổi trẻ
|
132
|
1366000
|
26 |
Sách giáo khoa mới 7
|
140
|
2640000
|
27 |
Tạp chí giáo dục
|
141
|
2823800
|
28 |
Sách giáo khoa 6 mới
|
153
|
2983000
|
29 |
Vật lí tuổi trẻ
|
159
|
2145900
|
30 |
Tham khảo xã hội 9
|
173
|
4354000
|
31 |
Toán học tuổi trẻ
|
184
|
2183000
|
32 |
Tham khảo tự nhiên 9
|
200
|
5940700
|
33 |
Sách giáo khoa mới 8
|
260
|
5070000
|
34 |
Tham khảo chung
|
290
|
10966800
|
35 |
Sách giáo khoa 9
|
325
|
2699900
|
36 |
Sách giáo khoa mới 9
|
390
|
6510000
|
37 |
Sách thiếu nhi
|
392
|
5150000
|
38 |
Nghiệp vụ giáo viên
|
419
|
12915400
|
39 |
Toán tuổi thơ
|
675
|
5901000
|
|
TỔNG
|
5151
|
113022400
|