Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
NVGV-00006
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 8700 | Hỏng | 22/05/2018 | 01 |
2 |
SBĐ-00007
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà nội | 2014 | 30000 | Hỏng | 22/05/2018 | 28 |
3 |
NVGV-00002
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 9000 | Thanh lý | | 25 |
4 |
NVGV-00005
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 8700 | Thanh lý | | 25 |
5 |
NVGV-00021
| Đàm Luyện | Mỹ thuật 6 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 6000 | Thanh lý | | 25 |
6 |
NVGV-00053
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 7 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 6700 | Thanh lý | | 02 |
7 |
NVGV-00065
| Đàm Luyện | Mĩ thuật 7 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5200 | Thanh lý | | 02 |
8 |
NVGV-00070
| Vũ Quang | Vật lý 7 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 7600 | Thanh lý | | 02 |
9 |
NVGV-00108
| Đàm Luyện | Mỹ thuật 8 | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 5200 | Thanh lý | | 26 |
10 |
NVGV-00131
| HÀ NHẬT THĂNG | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 4800 | Thanh lý | | 26 |
|