Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
NVGV-00006
| NGUYỄN KHẮC PHI | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà nội | 2002 | 8700 | Hỏng | | 01 |
2 |
SBĐ-00007
| Nguyễn Thúy Loan | Trong giông gió Trường Sa | Kim Đồng | Hà nội | 2014 | 30000 | Hỏng | | 28 |
3 |
NVC-00001
| PHAN NGỌC LIÊN | Đổi mới phương pháp dạy học lịch sử ở trường phổ thông( một số chuyên đề) | Đại học sư phạm | Hà nội | 2005 | 35000 | Thanh lý | | 26 |
4 |
NVC-00002
| PHAN NGỌC LIÊN | Phương pháp dạy học lịch sử tập 2 | Đại học sư phạm | Hà nội | 2002 | 29000 | Thanh lý | | 26 |
5 |
NVC-00003
| PHAN NGỌC LIÊN | Phương pháp dạy học lịch sử tập 2 | Đại học sư phạm | Hà nội | 2002 | 29000 | Thanh lý | | 26 |
6 |
NVC-00004
| Hoàng Chungs | Phương pháp dạy học Toán học | Giáo dục | Hà nội | 2001 | 13000 | Thanh lý | | 26 |
7 |
NVC-00005
| Nguyễn Bá Kim | Phương pháp dạy học môn Toán | Giáo dục | Hà nội | 2000 | 15700 | Thanh lý | | 26 |
8 |
NVC-00006
| Nguyễn Bá Kim | Phương pháp dạy học môn Toán | Giáo dục | Hà nội | 2000 | 15700 | Thanh lý | | 26 |
9 |
NVC-00007
| Nguyễn Viết Chữ | Phương pháp dạy học tác phẩm văn chương | Đại học sư phạm | Hà nội | 2004 | 16000 | Thanh lý | | 26 |
10 |
NVC-00008
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Hà nội | Hà nội | 2003 | 0 | Thanh lý | | 26 |
|